Thông số WIKO U FEEL PRIME - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - WIKO U FEEL PRIME
- Thương hiệu: WIKO
- Model: U FEEL PRIME
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, 1/3.1", 1.12µm, PDAF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm)
- CPU: Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow)
Thông số chi tiết - WIKO U FEEL PRIME
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte 800 / 1800 / 2100 / 2600 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, September |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, September |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 142.5 X 69.9 X 8.7 Mm (5.61 X 2.75 X 0.34 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 150 G (5.29 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~69.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0.1 (Marshmallow) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8937 Snapdragon 430 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 1.4 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 505 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 3000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 450 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 21 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver, Anthracite, Gold |
Sar Eu | 0.99 W/Kg (Head) 0.80 W/Kg (Body) |