Thông số NOKIA 6250 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6250


NOKIA 6250
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6250
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BLL-2)
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - NOKIA 6250


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2000
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142 X 50-58 X 23-27 Mm, 159 Cc
Trọng Lượng (Weight)167 G (5.89 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)96 X 60 Pixels, 6 Lines, 16:10 Ratio
Khác (Other)Dynamic Font Size Softkey

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Khác (Other)3 Phone Numbers Per Name 150 Text Messages 10 Voice Dial Numbers

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Profile Selection Ascending Ringing Tones Personal Alert Tones

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Sound Level Meter
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap 1.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)3 Games (Snake Ii, Opposite, Pairs Ii)
LanguagesMajor European And Asian Languages
JavaKhông (No)
Khác (Other)Voice Recognition Predictive Text Input Organizer Infrared Transfer Of Data Between Compatible Phones Task Journal Stopwatch

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bll-2)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 336 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 50 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black Night, Grey Dusk And Red Sunset