Thông số XIAOMI REDMI 4 (4X) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI 4 (4X)


XIAOMI REDMI 4 (4X)
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI 4 (4X)
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~70.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to 7.1.2 (Nougat), MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI 4 (4X)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/100 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)139.2 X 70 X 8.7 Mm (5.48 X 2.76 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass), Aluminum Back, Aluminum Frame, Plastic Ends
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim/ Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~70.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass (Unspecified Version)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow), Upgradable To 7.1.2 (Nougat), Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8940 Snapdragon 435 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 505

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 16Gb 3Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 432 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 36 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 87 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold
Số Hiệu (Models)2016060, 2016090, Mag138, Mae136
Sar0.77 W/Kg (Head) 0.83 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 110 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 1819 (V4.4) Gfxbench: 5.1Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 915 (Nominal), 2.920 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 64Db / Noise 70Db / Ring 72Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.3Db / Crosstalk -94Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 80H