Thông số SAGEM MY150X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAGEM MY150X


SAGEM MY150X
  • Thương hiệu: SAGEM
  • Model: MY150X
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 9.5 cm2 (~18.8% screen-to-body ratio)

Thông số chi tiết - SAGEM MY150X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107 X 47 X 10 Mm (4.21 X 1.85 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)65 G (2.29 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphics
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 9.5 Cm2 (~18.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)101 X 64 Pixels (~66 Ppi Density)
Khác (Other)Blue Glow Backlight

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook100 Entries
Call Records20 Redail List

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Polyphonic(8) Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserKhông (No)
Trò Chơi (Games)1 Embedded
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 240 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver/Black, Pink/Black
Giá Cả (Price)About 60 Eur