Thông số SONY ERICSSON XPERIA NEO V - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON XPERIA NEO V


SONY ERICSSON XPERIA NEO V
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON XPERIA NEO V
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 37.7 cm2 (~57.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1GB (320MB user available), 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.4 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON XPERIA NEO V


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - Mt11I
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - Mt11A
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, August. Released 2011, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116 X 57 X 13 Mm (4.57 X 2.24 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)126 G (4.44 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led-Backlit Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 37.7 Cm2 (~57.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~265 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.4 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8255 Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)1Gb (320Mb User Available), 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Ant+ Hdmi Port Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Trackid Music Recognition Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input (T9 Trace)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 430 H (2G) / Up To 400 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 55 Min (2G) / Up To 7 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 31 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Blue Gradient, Silver
Sar Eu1.10 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 150 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1578:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 65Db / Ring 71Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.6Db / Crosstalk -80.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 42H