Thông số ICEMOBILE G8 LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ICEMOBILE G8 LTE
- Thương hiệu: ICEMOBILE
- Model: G8 LTE
- Năm Sản Xuất: 2017
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~67.9% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8735
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)
Thông số chi tiết - ICEMOBILE G8 LTE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 900 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 5, 7, 17 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2017, July |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2017, July |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 188 X 108 X 10 Mm (7.40 X 4.25 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 320 G (11.29 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~67.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt8735 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T720Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 2800 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Silver, Gold |