Thông số NOKIA 210 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 210
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 210
- Năm Sản Xuất: 2019
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1020 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~27.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16MB
- Máy Ảnh (Camera): 0.3 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6260A
Thông số chi tiết - NOKIA 210
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2019, February |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2019, March |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 120.8 X 53.5 X 13.8 Mm (4.76 X 2.11 X 0.54 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 82 G (2.89 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
Khác (Other) | Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~27.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6260A |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 0.3 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp3 Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1020 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Charcoal, Red, Grey |
Số Hiệu (Models) | Ta-1139 |
Sar Eu | 1.18 W/Kg (Head) 1.55 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 30 Eur |