Thông số LAVA IRIS X1 GRAND - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LAVA IRIS X1 GRAND


LAVA IRIS X1 GRAND
  • Thương hiệu: LAVA
  • Model: IRIS X1 GRAND
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6582M (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.0 (Lollipop)

Thông số chi tiết - LAVA IRIS X1 GRAND


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, January. Released 2015, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144 X 72 X 9.2 Mm (5.67 X 2.83 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)152 G (5.36 Oz)
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~66.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~196 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 5.0 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6582M (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, Dual Speakers (Yes, Dual Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)4.0, Le
Gps (Gps)A-Gps
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black-Gold, White-Silver, White-Gold
Giá Cả (Price)About 110 Eur