Thông số BLACKBERRY TORCH 9810 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY TORCH 9810


BLACKBERRY TORCH 9810
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: TORCH 9810
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1270 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 31.7 cm2 (~46.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 768MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: 1.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 7.0

Thông số chi tiết - BLACKBERRY TORCH 9810


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, August. Released 2011, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)111 X 62 X 14.6 Mm (4.37 X 2.44 X 0.57 In)
Trọng Lượng (Weight)161 G (5.68 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 31.7 Cm2 (~46.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 640 Pixels, 4:3 Ratio (~250 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 7.0
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.2 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 768Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Uma (Carrier-Dependent)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Proximity, Compass
BrowserHtml
Khác (Other)Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint) Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Divx/Xvid/Mp4/Wmv/H.264 Player Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1270 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 308 H (2G) / Up To 300 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 30 Min (2G) / Up To 5 H 50 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 54 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gray
Sar1.44 W/Kg (Head) 0.94 W/Kg (Body)
Sar Eu0.97 W/Kg (Head) 0.74 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1112:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 65Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.7Db / Crosstalk -87.9Db