Thông số HUAWEI ASCEND G615 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI ASCEND G615


HUAWEI ASCEND G615
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: ASCEND G615
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 54.5 cm2 (~60.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Huawei K3V2
  • CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - HUAWEI ASCEND G615


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, January. Released 2013, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)134 X 67.5 X 10.5 Mm (5.28 X 2.66 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Ips+ Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 54.5 Cm2 (~60.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~330 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Huawei K3V2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Vivante Gc4000

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2150 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 360 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Metallic Black, Ceramic White
Số Hiệu (Models)G615-U10
Sar Eu0.69 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 250 Eur