Thông số PLUM SNAP - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PLUM SNAP
- Thương hiệu: PLUM
- Model: SNAP
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 650 mAh battery (BL-4C)
- Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB 128 MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - PLUM SNAP
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 2 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 6 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, May. Released 2011, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 107.5 X 45.5 X 14.5 Mm (4.23 X 1.79 X 0.57 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 95 G (3.35 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
Khác (Other) | Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~20.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb 128 Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Qcif@10Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Recording |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Languages | English, Spanish, Portuguise, French |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp3/Mp4 Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 650 Mah Battery (Bl-4C) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 2 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Purple, Red, Magenta, Champagne, Apple Green |