Thông số BENQ M300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENQ M300


BENQ M300
  • Thương hiệu: BENQ
  • Model: M300
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 760 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 27 x 27 mm, 7.3 cm2 (~16.2% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): CIF

Thông số chi tiết - BENQ M300


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 44 X 18 Mm (4.02 X 1.73 X 0.71 In)
Trọng Lượng (Weight)86 G (3.03 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.5 Inches, 27 X 27 Mm, 7.3 Cm2 (~16.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers Downloadable Pictures

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleCif
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic - Smaf, Imelody, Midi Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Formats: Smaf, Imelody, Midi

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Eda Mouse, Cherry Boy
JavaKhông (No)
Khác (Other)Itap Stopwatch Organizer Exchangeable Covers

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 760 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 230 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Arctic White