Thông số MOTOROLA TIMEPORT 260 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA TIMEPORT 260


MOTOROLA TIMEPORT 260
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: TIMEPORT 260
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - MOTOROLA TIMEPORT 260


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 4
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2002
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)125 X 49 X 24 Mm (4.92 X 1.93 X 0.94 In)
Trọng Lượng (Weight)108 G (3.81 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic, Optimax
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)5 Lines

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook100
Call Records10 Dialed, 5 Received, 5 Missed Calls
Khác (Other)25 Phone Book Voice Tags 9 Quick Access Voice Tags

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Monophonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap 1.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)Không (No)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Voice Note Voice Activation Answering Machine Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)150 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)210 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver