Thông số MOTOROLA DROID PRO XT610 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA DROID PRO XT610
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: DROID PRO XT610
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Extended battery, Li-Ion 1860 mAh
- Hiển Thị (Display): 3.1 inches, 28.6 cm2 (~40.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 2GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP3620 - 1000
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo), upgradable to 2.3 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - MOTOROLA DROID PRO XT610
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Hspa / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 10.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, October. Released 2010, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 119 X 60 X 11.7 Mm (4.69 X 2.36 X 0.46 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 134 G (4.73 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.1 Inches, 28.6 Cm2 (~40.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~186 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.2 (Froyo), Upgradable To 2.3 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Ti Omap3620 - 1000 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A8 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx530 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 2Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 480P@26-30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html, Adobe Flash |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player
Mp4/Wmv/H.264 Player
Document Editor
Photo Viewer/Editor
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Extended Battery, Li-Ion 1860 Mah |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.07 W/Kg (Head) 1.18 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 110 Eur |