Thông số SONY ERICSSON W8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON W8


SONY ERICSSON W8
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON W8
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 26.8 cm2 (~50.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128MB 168MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1
  • CPU: 600 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair)

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W8


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, April. Released 2011, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)99 X 54 X 15 Mm (3.90 X 2.13 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)104 G (3.67 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 26.8 Cm2 (~50.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~192 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass
Khác (Other)Timescape Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.1 (Eclair)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Mb 168Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Walkman Player Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player Trackid Music Recognition Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 446 H (2G) / Up To 476 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 45 Min
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 23 H 40 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Azure, Orange, Red
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 737:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 62Db / Ring 69Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -86.8Db / Crosstalk -84.1Db