Thông số MOTOROLA MILESTONE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MILESTONE


MOTOROLA MILESTONE
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MILESTONE
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1400 mAh battery (BP6X)
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 37.7 cm2 (~54.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 133MB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: 600 MHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.2 (Froyo)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MILESTONE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Umts 850 / 1900 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, November. Released 2009, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115.8 X 60 X 13.7 Mm (4.56 X 2.36 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)165 G (5.82 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 37.7 Cm2 (~54.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~265 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.1 (Eclair), Upgradable To 2.2 (Froyo)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)133Mb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)480P@24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Hotspot (Android 2.2)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Motonav Software (Yes, With A-Gps, Motonav Software)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wav/Wma9 Player Mp4/H.264/Wmv9 Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1400 Mah Battery (Bp6X)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.49 W/Kg (Head) 1.50 W/Kg (Body)
Sar Eu0.64 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 78Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -74.1Db / Crosstalk -73.1Db