Thông số PLUM MOUSE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PLUM MOUSE
- Thương hiệu: PLUM
- Model: MOUSE
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.75 inches, 21.5 cm2 (~32.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB 64MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - PLUM MOUSE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 2 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, May. Released 2013, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 113 X 59 X 16.5 Mm (4.45 X 2.32 X 0.65 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 65 G (2.29 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 2.75 Inches, 21.5 Cm2 (~32.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~170 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 500 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb 64Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, Im |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Analog Tv
Mp3/Wav/Aac Player
Mp4/H.264 Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 950 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 190 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Red, Pink, Blue |