Thông số MOTOROLA RAZR I XT890 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA RAZR I XT890


MOTOROLA RAZR I XT890
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: RAZR I XT890
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~68.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB (5GB user available), 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z2460
  • CPU: 2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - MOTOROLA RAZR I XT890


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, September. Released 2012, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)122.5 X 60.9 X 8.3 Mm (4.82 X 2.40 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)126 G (4.44 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Advanced Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~68.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Atom Z2460
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)2 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb (5Gb User Available), 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, S-Gps (Yes, With A-Gps, S-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Aac+/Wav/Wma Player Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer/Editor Photo Viewer/Editor Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2000 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 20 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)Xt890
Sar1.39 W/Kg (Head) 0.39 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 180 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal) / 2.366:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 76Db / Noise 71Db / Ring 68Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -88.3Db / Crosstalk -88.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 64H