Thông số SAMSUNG S8000 JET - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG S8000 JET


SAMSUNG S8000 JET
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: S8000 JET
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.1 inches, 27.4 cm2 (~47.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 2/8GB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM6246
  • CPU: 800 MHz

Thông số chi tiết - SAMSUNG S8000 JET


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, June. Released 2009, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)108.8 X 53.5 X 11.9 Mm (4.28 X 2.11 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Resistive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.1 Inches, 27.4 Cm2 (~47.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~301 Ppi Density)
Khác (Other)Touchwiz 2.0 Ui - Motion Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm6246
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó, Photo Call (Yes, Photo Call)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)2/8Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)480P@24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Videocall Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Virtual 5.1 Channel

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Route 66 (Yes, With A-Gps, Route 66)
RadioStereo Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im, Push Email (Sms, Mms, Email, Im, Push Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Tv Out Mp3/Wma/Eaac+/Wav Player Divx/Xvid/H.264/Mp4/Wmv Player Video Editor Media Gate 3D Organizer Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 422 H (2G) / Up To 406 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up 8 H 20 Min (2G) / Up To 5 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Mystic Purple
Sar0.42 W/Kg (Head) 0.49 W/Kg (Body)
Sar Eu0.52 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 68Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -87.9Db / Crosstalk -85.9Db