Thông số VODAFONE 231 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VODAFONE 231


VODAFONE 231
  • Thương hiệu: VODAFONE
  • Model: 231
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 670 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.86 inches, 10.9 cm2 (~22.5% screen-to-body ratio)

Thông số chi tiết - VODAFONE 231


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105 X 46 X 12 Mm (4.13 X 1.81 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)70 G (2.47 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.86 Inches, 10.9 Cm2 (~22.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~110 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó (Yes)
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserKhông (No)
Trò Chơi (Games)Không (No)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 670 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 280 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black