Thông số T-MOBILE MYTOUCH 4G SLIDE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - T-MOBILE MYTOUCH 4G SLIDE
- Thương hiệu: T-MOBILE
- Model: MYTOUCH 4G SLIDE
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1520 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~48.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 768MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- CPU: Dual-core 1.2 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.4 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - T-MOBILE MYTOUCH 4G SLIDE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 1700 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 14.4/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, June. Released 2011, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 122 X 66 X 14 Mm (4.80 X 2.60 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 184 G (6.49 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | S-Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~48.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.4 (Gingerbread) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 220 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 768Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Khác (Other) | T-Mobile Tv
Mp4/Wmv/H.264 Player
Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1520 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H (2G) / Up To 240 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H (2G) / Up To 7 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black |
Giá Cả (Price) | About 350 Eur |