Thông số SONY XPERIA E4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA E4


SONY XPERIA E4
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA E4
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.6, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6582 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA E4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - E2104
Khác (Other)Hsdpa 900 / 2100 - E2105
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)137 X 74.6 X 10.5 Mm (5.39 X 2.94 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)144 G (5.08 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~220 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6582 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.6, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.8
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 696 H (2G) / Up To 653 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H (2G) / Up To 12 H 40 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 48 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)E2104, E2105
Sar1.01 W/Kg (Head) 0.77 W/Kg (Body)
Sar Eu0.62 W/Kg (Head) 0.58 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 388Basemark X: 1705
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 967 (Nominal), 1.467(Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 61Db / Noise 58Db / Ring 64Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 88H