Thông số KYOCERA HYDRO LIFE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYOCERA HYDRO LIFE


KYOCERA HYDRO LIFE
  • Thương hiệu: KYOCERA
  • Model: HYDRO LIFE
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~64.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1.5GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8212 Snapdragon 200 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - KYOCERA HYDRO LIFE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, August. Released 2014, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)131.8 X 65.4 X 10.9 Mm (5.19 X 2.57 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)136 G (4.80 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Ip57 Dust/Water Resistant (Up To 1M. And 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant Salt, Dust, Humidity, Rain, Vibration, Solar Radiation, Transport And Thermal Shock Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~64.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Có (Yes)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8212 Snapdragon 200 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 302

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1.5Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Smart Sonic Receiver

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 418 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black