Thông số PANASONIC ELUGA DL1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PANASONIC ELUGA DL1
- Thương hiệu: PANASONIC
- Model: ELUGA DL1
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1150 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~66.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 4430
- CPU: Dual-core 1.0 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.5 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - PANASONIC ELUGA DL1
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, February. Released 2012, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 123 X 62 X 7.8 Mm (4.84 X 2.44 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 103 G (3.63 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
Khác (Other) | Ip57 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~66.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.5 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Ti Omap 4430 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Divx/Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Organizer
Photo/Video Editor
Document Viewer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 1150 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Silver |
Giá Cả (Price) | About 360 Eur |