Thông số SPICE FIRE ONE (MI-FX-1) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SPICE FIRE ONE (MI-FX-1)
- Thương hiệu: SPICE
- Model: FIRE ONE (MI-FX-1)
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 1400 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~50.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 256MB 128MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Spreadtrum 6821
- CPU: 1.0 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Firefox OS
Tìm mua sản phẩm tại các sàn thương mại điện tử
***Tìm mua trên các shop với tên "SPICE FIRE ONE"
Thông số chi tiết - SPICE FIRE ONE (MI-FX-1)
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, August. Released 2014, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 115.6 X 62 X 11.2 Mm (4.55 X 2.44 X 0.44 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 65 G (2.29 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~50.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Firefox Os |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Spreadtrum 6821 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 256Mb 128Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, Dual Speakers (Yes, Dual Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Khác (Other) | Mp4/H.263 Player
Mp3/Aac Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 1400 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 120 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 20 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black, Orange |
Sar Eu | 0.74 W/Kg (Head) |