Thông số LG OPTIMUS G E975 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS G E975


LG OPTIMUS G E975
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS G E975
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 62.9 cm2 (~69.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB (25GB user available), 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP/8 MP, market dependent, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064 Snapdragon S4 Pro
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean), upgradаble to 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS G E975


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - E975, E973, E971
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - E975
Khác (Other)7, 17 - E971
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - E975 (Market Dependent)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, August. Released 2012, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)131.9 X 68.9 X 8.5 Mm (5.19 X 2.71 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)True Hd-Ips + Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 62.9 Cm2 (~69.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)768 X 1280 Pixels, 5:3 Ratio (~318 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2
Khác (Other)Lg Optimus Ui V3.0

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean), Upgradаble To 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8064 Snapdragon S4 Pro
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb (25Gb User Available), 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp/8 Mp, Market Dependent, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv/Dvix Player Mp3/Wma/Wav/Flac/Eaac+ Player Photo Viewer/Editor Document Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 456 H (2G) / Up To 411 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H (2G) / Up To 13 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)E973, E971, E975, F180L, F180K
Sar0.58 W/Kg (Head) 1.08 W/Kg (Body)
Sar Eu0.43 W/Kg (Head) 0.40 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 160 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1438:1 (Nominal) / 1.753:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 74Db / Noise 71Db / Ring 82Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -82.5Db / Crosstalk -81.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 45H