Thông số XOLO Q2000L - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XOLO Q2000L


XOLO Q2000L
  • Thương hiệu: XOLO
  • Model: Q2000L
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~68.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Broadcom BCM23550
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - XOLO Q2000L


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, May. Released 2014, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.7 X 78 X 8.4 Mm (6.13 X 3.07 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~68.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~200 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Broadcom Bcm23550
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Broadcom Videocore Iv

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 555 H (2G) / Up To 500 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 26 H (2G) / Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar Eu1.05 W/Kg (Head) 1.17 W/Kg (Body)