Thông số ZTE NUBIA Z30 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE NUBIA Z30 PRO


ZTE NUBIA Z30 PRO
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: NUBIA Z30 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, nubia UI 9

Thông số chi tiết - ZTE NUBIA Z30 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, May 20
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, May 25

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.8 X 73 X 8.5 Mm (6.37 X 2.87 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)198 G (6.98 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 144Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~90.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Unspecified

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Nubia Ui 9
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 680 & 3X2.42 Ghz Kryo 680 & 4X1.80 Ghz Kryo 680)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.6, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf, Laser Af, Ois 64 Mp, F/1.9, 35Mm (Standard), 1/1.97", 0.7Μm, Pdaf 8 Mp, F/3.4, 123Mm (Periscope Telephoto), 1/4.0", Pdaf, Ois, 5X Optical Zoom 64 Mp, F/2.2, 13Mm, 120˚ (Ultrawide), 1/1.97", 0.7Μm
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis, Hdr10, 10‑Bit Video

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleUnspecified
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4200 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 120W, 100% In 15 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Black, Black/Gold
Giá Cả (Price)About 640 Eur