Thông số PANTECH VEGA NO 6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PANTECH VEGA NO 6
- Thương hiệu: PANTECH
- Model: VEGA NO 6
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3140 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.9 inches, 96.0 cm2 (~72.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064 Snapdragon S4 Pro
- CPU: Quad-core 1.5 GHz Krait
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean), Flux UX UI
Thông số chi tiết - PANTECH VEGA NO 6
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Khác (Other) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte 800 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte, Ev-Do Rev. A |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, January. Released 2013, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 158.6 X 83.2 X 9.9 Mm (6.24 X 3.28 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 210.5 G (7.41 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Natural Ips Pro Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.9 Inches, 96.0 Cm2 (~72.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~373 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1.2 (Jelly Bean), Flux Ux Ui |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Apq8064 Snapdragon S4 Pro |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.5 Ghz Krait |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Edr, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | T-Dmb Tv Tuner |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 3140 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 450 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 16 H 40 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Sar Eu | 0.72 W/Kg (Head) |