Thông số LG A390 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG A390
- Thương hiệu: LG
- Model: A390
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1700 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~25.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 40MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6255
- CPU: 416 MHz
Thông số chi tiết - LG A390
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim1 & Sim 2 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013. Released 2013 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 114.4 X 51.8 X 13.2 Mm (4.50 X 2.04 X 0.52 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 92 G (3.25 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~25.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6255 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 416 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 40Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, Edr |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Aac Player
Mp4/H.263 Player
Organizer
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1700 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 800 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 15 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 40 Eur |