Thông số MOTOROLA MOTO X STYLE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO X STYLE


MOTOROLA MOTO X STYLE
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO X STYLE
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 87.9 cm2 (~74.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 21 MP, f/2.0, 27mm (wide), 1/2.4", 1.1µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 (20 nm)
  • CPU: Hexa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), 6.0, upgradable to 7.0 (Nougat)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO X STYLE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 25, 26, 41 - Usa
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 900 - Eu (Xt1572)
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 25, 28, 29, 40, 41 - Eu (Xt1572)
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153.9 X 76.2 X 11.1 Mm (6.06 X 3.00 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)179 G (6.31 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Splash And Dust Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 87.9 Cm2 (~74.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~520 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), 6.0, Upgradable To 7.0 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8992 Snapdragon 808 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Hexa-Core (4X1.4 Ghz Cortex-A53 & 2X1.8 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 418

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single21 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1/2.4", 1.1Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0, 1/4", 1.4Μm
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W, 34% In 15 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black Lens/Dark Gray Frame And Accents/ Black Soft Feel Inlaywhite Lens/Silver Frame And Accents/Bamboo Inlay
Số Hiệu (Models)Xt1572, Xt1575
Sar0.99 W/Kg (Head) 1.43 W/Kg (Body)
Sar Eu0.39 W/Kg (Head) 0.73 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 260 Eur

TESTS
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.5Db / Crosstalk -92.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 63H