Thông số NOKIA 225 DUAL SIM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 225 DUAL SIM
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 225 DUAL SIM
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4UL)
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~35.3% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP, 1/5.0"
Thông số chi tiết - NOKIA 225 DUAL SIM
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Gprs | Up To 85.6 Kbps |
Edge | Up To 236.8 Kbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, April |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2014, May |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 124 X 55.5 X 10.4 Mm (4.88 X 2.19 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 100.6 G (3.56 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~35.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, 1/5.0" |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Im |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Sns Applications
Mp4/H.263 Player
Mp3/Wav/Aac Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-4Ul) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 648 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 21 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 49 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Red, Yellow, Green, Black, White |
Sar | 1.41 W/Kg (Head) 1.11 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.05 W/Kg (Head) 0.78 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 50 Eur |