Thông số ZTE ANTHEM 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ZTE ANTHEM 4G
- Thương hiệu: ZTE
- Model: ANTHEM 4G
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1780 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~59.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB (2.3GB user available), 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon
- CPU: Dual-core 1.2 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - ZTE ANTHEM 4G
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1700 / 1900 / 2100 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4 |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, September. Released 2012, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 130.1 X 68.1 X 13.7 Mm (5.12 X 2.68 X 0.54 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 189.9 G (6.67 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~59.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Snapdragon |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb (2.3Gb User Available), 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Khác (Other) | Hdmi Port
Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Photo Viewer/Editor |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1780 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 244 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |