Thông số LG G7000 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G7000


LG G7000
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G7000
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 820 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - LG G7000


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2002, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)90 X 45 X 20 Mm (3.54 X 1.77 X 0.79 In)
Trọng Lượng (Weight)93 G (3.28 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Stn, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels, 10 Lines
Khác (Other)Second Display 96 X 64 Pixels Blue Backlight Downloadable Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook255 Entries, 7 Contact Groups
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Khác (Other)100 Short Messages 90 Sec Voice Memo 20 Calendar Events

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems
BrowserWap 1.2.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)2
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer World Clock Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 820 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)3 -Siver, Blue, Red