Thông số NOKIA 2600 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 2600


NOKIA 2600
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 2600
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Standard, Li-Ion 850 mAh (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 7.3 cm2 (~14.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4MB

Thông số chi tiết - NOKIA 2600


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Khác (Other)Gsm 850 / 1900 - Us Version
Gprs
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q2
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107 X 46 X 20 Mm, 80 Cc (4.21 X 1.81 X 0.79 In)
Trọng Lượng (Weight)94 G (3.32 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 4096 Colors
Kích Thước (Size)1.5 Inches, 7.3 Cm2 (~14.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density)
Khác (Other)4-Way Navi Key Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook200 Entries
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Mb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems
Browser
Trò Chơi (Games)3 - Mobile Soccer, Bounce, Nature Park
LanguagesMajor European And Asia-Pacific Languages
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Stopwatch Organizer Changeable Front And Back Covers

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Standard, Li-Ion 850 Mah (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Iron Blue, Tree Green
Sar1.43 W/Kg (Head) 0.75 W/Kg (Body)
Sar Eu0.85 W/Kg (Head)