Thông số MICROMAX Q1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROMAX Q1


MICROMAX Q1
  • Thương hiệu: MICROMAX
  • Model: Q1
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.2 cm2 (~22.4% screen-to-body ratio)

Thông số chi tiết - MICROMAX Q1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1
Khác (Other)Gsm 900 / 1800 - Sim 2
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, February. Released 2010, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)111.2 X 61.2 X 13 Mm (4.38 X 2.41 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)97 G (3.42 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.2 Cm2 (~22.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook500 Entries, Photocall
Call RecordsCó (Yes)

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Downloadable
JavaKhông (No)
Khác (Other)Mp3/Wav Player Mp4/H.263 Player Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 120 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 20 Eur