Thông số ALCATEL OT-C825 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ALCATEL OT-C825
- Thương hiệu: ALCATEL
- Model: OT-C825
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 700 mAh battery
- Hiển Thị (Display):
- Bộ Nhớ (Memory): 10MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - ALCATEL OT-C825
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 1800 / 1900 - Us Version |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 96 X 50 X 18 Mm (3.78 X 1.97 X 0.71 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 99G (3.49 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels |
Khác (Other) | Embedded Images And Animations |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | 800 Entries |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 10Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Qcif |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Polyphonic(64), Mp3, Mpeg4, Aac Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 2.0 |
Trò Chơi (Games) | 2 |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Mp3/M4A/Aac/Aac+ Player(Optional)
3Gp/Mp4 Player
Conference Call Up To 5 Persons
Id3 Tag Support
Flight Mode
Karaoke
Pc Software Suite
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 700 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Brown |