Thông số MOTOROLA C230 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA C230


MOTOROLA C230
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: C230
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - MOTOROLA C230


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107 X 46 X 22 Mm, 80 Cc (4.21 X 1.81 X 0.87 In)
Trọng Lượng (Weight)80 G (2.82 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Grayscale Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)96 X 64 Pixels, 5 Lines, 3:2 Ratio
Khác (Other)4 Shades Of Grey Downloadable Wallpapers And Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook100
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems 5.0
BrowserWap 1.2.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)3
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Calculator Currency Converter Changeable Housings

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)100 H - 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)3 H - 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)