Thông số MOTOROLA MOTO X (2ND GEN) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO X (2ND GEN)


MOTOROLA MOTO X (2ND GEN)
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO X (2ND GEN)
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~73.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM (AT&T, T-Mobile)
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 29mm (standard), 1/3.1", 1.13µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.5 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO X (2ND GEN)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Khác (Other)1, 3, 7, 20 - India
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Eu, At&T, Verizon
Tần Số 4G (4G Bands)2, 3, 4, 5, 7, 17 - Xt1097 At&T, Xt1095 T-Mobile
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2014, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)140.8 X 72.4 X 10 Mm (5.54 X 2.85 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)144 G (5.08 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Water Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~73.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Upgradable To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974Ac Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.5 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram, 64Gb 2Gb Ram (At&T, T-Mobile)
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 29Mm (Standard), 1/3.1", 1.13Μm, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.2
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Temperature (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer, Temperature)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2300 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Quick Charge 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)Xt1097, Xt1096, Xt1095, Xt1092, Xt1085, Xt1093
Sar1.46 W/Kg (Head) 1.27 W/Kg (Body)
Sar Eu0.49 W/Kg (Head) 0.69 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 320 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1176Basemark X: 11855
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 72Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.5Db / Crosstalk -93.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 48H