Thông số LG G PAD 5 10.1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG G PAD 5 10.1
- Thương hiệu: LG
- Model: G PAD 5 10.1
- Năm Sản Xuất: 2019
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 8200 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~79.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821 (14 nm)
- CPU: Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)
Thông số chi tiết - LG G PAD 5 10.1
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2019, October |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2019, November |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 247.2 X 150.7 X 8 Mm (9.73 X 5.93 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 498 G (1.10 Lb) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~79.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 9.0 (Pie) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8996 Snapdragon 821 (14 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core (2X2.15 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 530 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Ufs 2.0 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Video (Video) | 4K@30Fps, 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 8200 Mah Battery |
Sạc (Charging) | Fast Charging 1W |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |
Số Hiệu (Models) | Lm-T600L, T600L |
Sar | 1.10 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 340 Eur |