Thông số MOTOROLA MOTOLUXE XT389 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA MOTOLUXE XT389
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: MOTOLUXE XT389
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~49.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6573 (65 nm)
- CPU: 800 MHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.6 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTOLUXE XT389
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, Q2. Released 2012, Q2 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 116 X 63.5 X 11 Mm (4.57 X 2.5 X 0.43 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 98 G (3.46 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~49.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density) |
Khác (Other) | Touch Sensitive Controls |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.6 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6573 (65 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 800 Mhz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx531 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player
Divx/Mp4/Wmv/H.264 Player
Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 260 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black |
Số Hiệu (Models) | Xt389 |
Sar | 1.29 W/Kg (Head) 1.27 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 110 Eur |