Thông số NOKIA C5-04 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA C5-04


NOKIA C5-04
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: C5-04
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery (Bl-4U)
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~52.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 60MB 128MB RAM 256MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: 600 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.4, Series 60 rel. 5

Thông số chi tiết - NOKIA C5-04


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, October. Released 2011, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105.8 X 50.8 X 13.8 Mm, 65 Cc (4.17 X 2.0 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)100 G (3.53 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~52.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~229 Ppi Density)
Khác (Other)Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 9.4, Series 60 Rel. 5
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)60Mb 128Mb Ram 256Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)480P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Nokia Maps (Yes, With A-Gps; Nokia Maps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Еaac+/Wma Player Photo Editor Organizer Quickoffice Document Viewer Voice Command/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery (Bl-4U)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 520 H (2G) / Up To 470 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 10 Min (2G) / Up To 4 H 40 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 35 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Graphite Black, Aluminium Grey, Red, Orange, Blue, Black Illuvial, White Illuvial, White/Red, White/Orange
Sar1.42 W/Kg (Head) 1.04 W/Kg (Body)
Sar Eu1.18 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur