Thông số SAMSUNG U485 INTENSITY III - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG U485 INTENSITY III


SAMSUNG U485 INTENSITY III
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: U485 INTENSITY III
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~29.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128MB RAM, 256MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SAMSUNG U485 INTENSITY III


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Cdma2000
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1X
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, July. Released 2012, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)112 X 54 X 14.5 Mm (4.41 X 2.13 X 0.57 In)
Trọng Lượng (Weight)115 G (4.06 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Mil-Std-810F Compliant Salt, Dust, Humidity, Rain, Vibration, Solar Radiation, Transport And Thermal Shock Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~29.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Mb Ram, 256Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)A-Gps Only; Vz Navigator
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Im
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Sns Applications Mp4/H.264 Player Mp3/Eaac+/Wma Player Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.66 W/Kg (Head) 0.80 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 80 Eur