Thông số NOKIA 225 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 225 4G


NOKIA 225 4G
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 225 4G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~28.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128MB 64MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 0.3 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc UMS9117

Thông số chi tiết - NOKIA 225 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - International
Khác (Other)2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 28 - Na, Latam
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Eu, Apac, Ssa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, October 10
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, October 17

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)124.7 X 51 X 13.7 Mm (4.91 X 2.01 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)90.1 G (3.17 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~28.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc Ums9117

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Mb 64Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single0.3 Mp
Video (Video)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)5.0
Gps (Gps)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Built-In Antenna (Fm Radio, Built-In Antenna)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, Im
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
Java
Khác (Other)Mp3 Player

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 1150 Mah, Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Classic Blue, Metallic Sand
Số Hiệu (Models)Ta-1321, Ta-1296, Ta-1279, Ta-1276
Sar1.41 W/Kg (Head) 1.34 W/Kg (Body)
Sar Eu1.63 W/Kg (Head) 1.79 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)£ 44.99 / ₹ 3,610