Thông số SENDO P200 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SENDO P200


SENDO P200
  • Thương hiệu: SENDO
  • Model: P200
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - SENDO P200


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2001, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105 X 50 X 22 Mm, 89 Cc (4.13 X 1.97 X 0.87 In)
Trọng Lượng (Weight)98 G (3.46 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)96 X 64 Pixels, 6 Lines, 3:2 Ratio
Khác (Other)Soft Keys

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook
Call Records
Khác (Other)Message Templates Sms Smileys

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Monophonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)4 - Flippit, Quaddro, Scizzors, Splash
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input User Changeable Front Housing, Back Housing And Keypad

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)170 H - 360 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)2.5 H - 3.5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)3 - Midnight Blue, Ink Blue, Forest Green