Thông số HONOR 30 PRO+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 30 PRO+


HONOR 30 PRO+
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 30 PRO+
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.57 inches, 106.0 cm2 (~89.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 990 5G (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.36 GHz Cortex-A76 & 4x1.95 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Magic UI 3, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HONOR 30 PRO+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, April 15
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, April 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.3 X 73.6 X 8.4 Mm (6.31 X 2.90 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)190 G (6.70 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip54 Splash Proof

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.57 Inches, 106.0 Cm2 (~89.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~392 Ppi Density)
Khác (Other)90Hz Refresh Rate

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Magic Ui 3, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 990 5G (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.86 Ghz Cortex-A76 & 2X2.36 Ghz Cortex-A76 & 4X1.95 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp16

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide), 1/1.28", 2.44Μm, Omnidirectional Pdaf, Laser Af, Ois 8 Mp, F/3.4, 125Mm (Periscope Telephoto), Pdaf, Ois, 5X Optical Zoom 16 Mp, F/2.2, 18Mm (Ultrawide),Af 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, 1080P@1920Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm 8 Mp, F/2.2, (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K, 1080P; Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 40W Fast Wireless Charging 27W Reverse Charging 5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Titanium Silver, Emerald Green, Midnight Black
Số Hiệu (Models)Ebg-An10
Giá Cả (Price)$ 745.99