Thông số SONY ERICSSON K510 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON K510


SONY ERICSSON K510
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON K510
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 750 mAh battery (BST-36)
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 28 x 35 mm, 10.2 cm2 (~22.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 28MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON K510


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - K510I
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - K510A
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)101 X 44 X 17 Mm (3.98 X 1.73 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)82 G (2.89 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 28 X 35 Mm, 10.2 Cm2 (~22.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)28Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html(Netfront)
Trò Chơi (Games)Minigolfbt, Quadrapop + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac/Mp4 Player Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo Exchangeable Style-Up Covers

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 750 Mah Battery (Bst-36)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 360 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Black, Polished Purple
Sar1.02 W/Kg (Head) 0.91 W/Kg (Body)
Sar Eu0.75 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 80 Eur