Thông số ALCATEL IDOL X+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL IDOL X+


ALCATEL IDOL X+
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: IDOL X+
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~71.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB/ 32GB (optional), 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13.1 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6592 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.1 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.4 (KitKat)

Thông số chi tiết - ALCATEL IDOL X+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, January. Released 2014, Q2
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)140.4 X 69.1 X 7.9 Mm (5.53 X 2.72 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)125 G (4.41 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~71.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.1 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.4 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6592 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-450Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb/ 32Gb (Optional), 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13.1 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 320 H (2G) / Up To 240 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 20 H (2G) / Up To 12 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 36 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)6043D
Giá Cả (Price)About 290 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 895:1 (Nominal), 3.527 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 64Db / Noise 62Db / Ring 69Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.0Db / Crosstalk -82.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 45H