Thông số NOKIA 800 TOUGH - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 800 TOUGH


NOKIA 800 TOUGH
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 800 TOUGH
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~19.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8905 Snapdragon 205 (28 nm)
  • CPU: Dual-core (2x1.1 GHz Cortex-A7)
  • Hệ Điều Hành (Os): KaiOS

Thông số chi tiết - NOKIA 800 TOUGH


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - Eu
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 - Mena, Apac, Gcr
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, September 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, September 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)145.4 X 62.1 X 16.1 Mm (5.72 X 2.44 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)161 G (5.68 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Flashlight Mil-Std-810G Compliant* *Does Not Guarantee Ruggedness Or Use In Extreme Conditions

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~19.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Kaios
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8905 Snapdragon 205 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core (2X1.1 Ghz Cortex-A7)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 304

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Khác (Other)Sns Applications Mp4/H.264 Player Mp3/Wav/Aac Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 1032 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black Steel, Desert Sand
Số Hiệu (Models)Ta-1189, Ta-1186, Ta-1180, Ta-1176
Sar Eu1.46 W/Kg (Head) 1.76 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)€ 102.55 / £ 99.99