Thông số WIKO FEVER SE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - WIKO FEVER SE


WIKO FEVER SE
  • Thương hiệu: WIKO
  • Model: FEVER SE
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~67.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6753 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.3 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - WIKO FEVER SE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte 800 / 1800 / 2100 / 2600
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)149.5 X 73.9 X 9.1 Mm (5.89 X 2.91 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~67.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6753 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.3 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 1/3.1", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 1/4", 1.4Μm
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2900 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 22 H (2G) / Up To 16 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Anthracite, Lime, Cinnabar, Ash Wood, Oak Wood
Sar Eu0.24 W/Kg (Head) 0.57 W/Kg (Body)